Có 2 kết quả:
不兴 bù xīng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥ • 不興 bù xīng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of fashion
(2) outmoded
(3) impermissible
(4) can't
(2) outmoded
(3) impermissible
(4) can't
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of fashion
(2) outmoded
(3) impermissible
(4) can't
(2) outmoded
(3) impermissible
(4) can't
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0